Žabovřesky nad Ohří
Huyện | Litoměřice |
---|---|
Độ cao | 160 m (520 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 248 |
NUTS 5 | CZ0423 565938 |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,3/mi2) |
Žabovřesky nad Ohří
Huyện | Litoměřice |
---|---|
Độ cao | 160 m (520 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 248 |
NUTS 5 | CZ0423 565938 |
Vùng | Ústecký |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,3/mi2) |
Thực đơn
Žabovřesky nad OhříLiên quan
Žabovřesky Žabovřesky nad OhříTài liệu tham khảo
WikiPedia: Žabovřesky nad Ohří http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...